Xây dựng một nhà vệ sinh sạch sẽ, tiện nghi là nhu cầu thiết yếu của mọi gia đình, dù ở thành thị hay nông thôn. Tuy nhiên, đối với nhiều người dân ở quê, vấn đề chi phí xây nhà vệ sinh ở quê luôn là một trong những băn khoăn hàng đầu. Bài viết này của Gạch Việt Hương sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về các khoản chi phí cần thiết để xây dựng nhà vệ sinh ở khu vực nông thôn Việt Nam. Chúng tôi sẽ phân tích chi phí dựa trên các diện tích phổ biến, gợi ý những mẫu thiết kế đẹp, tối ưu chi phí và giải đáp những thắc mắc thường gặp. Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn sẽ có được dự toán chính xác và những ý tưởng hữu ích để bắt đầu công trình của gia đình mình.

Đặc điểm nhà vệ sinh ở vùng quê Việt Nam
Nhà vệ sinh ở các vùng quê Việt Nam thường mang những đặc điểm riêng biệt, phản ánh lối sống, điều kiện kinh tế và cả yếu tố địa lý của từng khu vực. Hiểu rõ những đặc điểm này sẽ giúp các gia đình có phương án thiết kế và xây dựng phù hợp hơn.

Vị trí xây dựng
Không giống như ở thành phố, nơi nhà vệ sinh thường được tích hợp khép kín trong nhà, ở nhiều vùng nông thôn, nhà vệ sinh vẫn được xây dựng tách biệt. Vị trí phổ biến là ở góc vườn, phía sau nhà để đảm bảo sự riêng tư và giữ cho không gian sinh hoạt chính luôn sạch sẽ, không bị ảnh hưởng bởi mùi. Tuy nhiên, xu hướng hiện đại đang dần thay đổi, nhiều gia đình đã đưa công trình phụ vào bên trong để tiện lợi hơn trong sinh hoạt.
Kết cấu và vật liệu nhà vệ sinh ở quê
Kết cấu nhà vệ sinh ở quê thường khá đơn giản. Tường được xây bằng gạch không tô hoặc tô xi măng đơn giản, mái lợp tôn hoặc fibro xi măng để tiết kiệm chi phí. Nền nhà thường được láng xi măng. Tuy nhiên, với mức sống ngày càng được cải thiện, việc sử dụng gạch ốp lát cho tường và sàn đã trở nên phổ biến hơn để đảm bảo vệ sinh và tăng tính thẩm mỹ.
Hệ thống xử lý chất thải
Đây là một trong những khác biệt lớn nhất. Nếu như ở thành thị, hệ thống thoát nước thải được kết nối trực tiếp với cống chung của thành phố thì ở nông thôn, mỗi gia đình phải tự xây dựng hệ thống xử lý riêng. Phổ biến nhất là bể phốt (hầm tự hoại) 2-3 ngăn được xây bằng gạch hoặc sử dụng bể composite đúc sẵn. Một số nơi vẫn còn sử dụng nhà tiêu hai ngăn hoặc các mô hình đơn giản hơn, nhưng đang dần được thay thế để đảm bảo vệ sinh môi trường.
Thiết bị vệ sinh
Các thiết bị trong nhà vệ sinh ở quê thường ở mức cơ bản, tập trung vào công năng chính. Một bộ thiết bị tiêu chuẩn thường bao gồm bồn cầu (loại xổm hoặc bệt), vòi nước, chậu rửa (lavabo) và đôi khi có thêm vòi sen. Các sản phẩm thường thuộc phân khúc giá rẻ hoặc tầm trung để phù hợp với ngân sách của đa số gia đình.
Không gian và thông thoáng của nhà tắm, nhà vệ sinh
Do có lợi thế về diện tích, nhà vệ sinh ở quê thường có không gian rộng rãi hơn so với ở thành phố. Việc thiết kế cửa sổ hoặc ô thông gió để đón ánh sáng tự nhiên và giúp không khí lưu thông là rất phổ biến, giúp nhà vệ sinh luôn khô ráo, hạn chế ẩm mốc và mùi hôi.
Những điều cần biết về chi phí xây nhà vệ sinh ở quê
Để có thể dự toán ngân sách xây dựng nhà vệ sinh một cách chính xác, bạn cần nắm rõ những yếu tố chính tác động trực tiếp đến tổng kinh phí. Việc kiểm soát tốt các yếu tố này sẽ giúp bạn tránh được những chi phí phát sinh không đáng có.

Diện tích xây dựng: Đây là yếu tố cơ bản nhất. Diện tích càng lớn thì lượng vật liệu (gạch, cát, xi măng, gạch ốp lát) và ngày công thợ càng nhiều, dẫn đến chi phí tổng thể cao hơn. Các diện tích thông dụng ở quê thường là 2m², 3m², 4m², hoặc 5m².
Vật liệu xây dựng phần thô: Bao gồm gạch xây, cát, đá, xi măng, sắt thép. Đơn giá của các vật liệu này có sự chênh lệch tùy theo từng địa phương và thương hiệu.
Vật liệu hoàn thiện: Hạng mục này chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí và quyết định phần lớn đến thẩm mỹ của công trình.
- Gạch ốp lát: Thị trường có vô vàn lựa chọn từ gạch ceramic bình dân đến gạch granite, gạch porcelain cao cấp hơn. Việc lựa chọn mẫu mã, kích thước và thương hiệu gạch sẽ ảnh hưởng lớn đến ngân sách. Các sản phẩm gạch ốp lát của Gạch Việt Hương là một lựa chọn đáng cân nhắc, với sự đa dạng về mẫu mã từ giả đá, giả gỗ đến gạch bông, cùng mức giá phải chăng, phù hợp với túi tiền của đa số gia đình nông thôn.
- Cửa: Cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép hay cửa gỗ công nghiệp… mỗi loại có một mức giá khác nhau. Cửa nhựa và cửa nhôm là hai lựa chọn phổ biến nhất vì độ bền cao và không bị ảnh hưởng bởi môi trường ẩm ướt.
- Sơn nước và chống thấm: Chi phí cho sơn tường (nếu không ốp gạch toàn bộ) và các vật liệu chống thấm cho sàn, tường cũng là một khoản cần tính đến.
- Trần: Trần có thể để nguyên bản, trần thạch cao, hoặc trần nhựa tùy vào nhu cầu và ngân sách.
Thiết bị vệ sinh: Giá thành của bồn cầu, lavabo, vòi sen, vòi xịt, gương và các phụ kiện khác có sự chênh lệch rất lớn giữa các thương hiệu. Bạn có thể lựa chọn các sản phẩm trong nước có giá thành hợp lý hoặc đầu tư vào các thương hiệu nhập khẩu nếu ngân sách cho phép.
Chi phí nhân công: Đơn giá thợ xây ở mỗi vùng quê sẽ khác nhau. Bạn có thể thuê theo ngày công hoặc khoán trọn gói. Việc tham khảo giá ở địa phương và thỏa thuận rõ ràng ngay từ đầu sẽ giúp bạn kiểm soát tốt chi phí này.
Hệ thống bể phốt và đường ống: Chi phí xây bể phốt (tùy dung tích và kết cấu 2 hay 3 ngăn) và lắp đặt hệ thống đường ống nước cấp, thoát cũng là một phần quan trọng trong tổng dự toán.
Chi phí xây nhà vệ sinh ở quê bao nhiêu?
Để giúp bạn có cái nhìn cụ thể và dễ dàng dự toán, chúng tôi sẽ phân tích chi phí xây dựng nhà vệ sinh ở quê theo các diện tích phổ biến, mẫu nhà vệ sinh 2m² đến 5m². Mức giá đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm, thời giá vật liệu và lựa chọn của mỗi gia đình.
Chi phí xây nhà vệ sinh ở quê diện tích 2m2
Với diện tích 2m² (ví dụ: 1.4m x 1.4m), đây là mẫu nhà vệ sinh nhỏ gọn, phù hợp cho những gia đình có diện tích đất hạn chế hoặc nhu cầu sử dụng cơ bản.

Dưới đây là bảng dự toán chi phí chi tiết cho một nhà vệ sinh 2m² ở mức cơ bản, tiết kiệm:
STT | Nguyên vật liệu & Hạng mục | Giá tham khảo (VNĐ) |
A | Vật liệu xây dựng phần thô | 3.500.000 – 5.000.000 |
1 | Gạch xây (khoảng 600-700 viên) | 800.000 – 1.200.000 |
2 | Cát, đá, sỏi | 600.000 – 900.000 |
3 | Xi măng (khoảng 8-10 bao) | 800.000 – 1.000.000 |
4 | Sắt thép cơ bản (làm giằng móng, lanh tô) | 600.000 – 800.000 |
5 | Vật liệu làm bể phốt (gạch, xi măng hoặc bể composite nhỏ) | 700.000 – 1.100.000 |
B | Vật liệu hoàn thiện | 5.020.000 – 8.400.000 |
6 | Gạch lát sàn chống trơn (2m²) | 400.000 – 600.000 |
7 | Gạch ốp tường (cao 2m, khoảng 12m²) | 700.000 – 1.200.000 |
8 | Cửa nhà vệ sinh (nhôm hoặc nhựa) | 700.000 – 1.200.000 |
9 | Trần thạch cao/nhựa (tùy chọn) | 400.000 – 700.000 |
10 | Sơn tường (nếu không ốp gạch hết) | 200.000 – 400.000 |
11 | Hệ thống ống nước (vào và ra) | 220.000 – 400.000 |
C | Thiết bị vệ sinh cơ bản | 3.200.000 – 6.000.000 |
12 | Bồn cầu (loại bệt giá rẻ) | 1.500.000 – 3.000.000 |
13 | Bồn rửa mặt (lavabo) treo tường cỡ nhỏ | 400.000 – 800.000 |
14 | Vòi nước lavabo & vòi xịt | 400.000 – 800.000 |
15 | Vòi sen tắm | 400.000 – 700.000 |
16 | Gương, kệ nhỏ, phụ kiện | 300.000 – 500.000 |
17 | Bóng đèn, hệ thống điện | 200.000 – 200.000 |
18 | Chi phí nhân công | 3.000.000 – 5.000.000 |
(Ước tính khoảng 10-15 ngày công) | ||
TỔNG CỘNG | 14.720.000 – 24.400.000 |
Như vậy, chi phí xây nhà vệ sinh ở quê với diện tích 2m² sẽ dao động từ khoảng 15 triệu đến 24.4 triệu đồng. Mức chi phí này có thể thấp hơn nếu gia đình có thể tự thi công một số hạng mục để tiết kiệm chi phí nhân công.
Chi phí xây nhà vệ sinh ở quê diện tích 3m2
Với diện tích 3m² (ví dụ 1.5m x 2m), không gian đã trở nên thoải mái hơn, cho phép bố trí các thiết bị dễ dàng và tạo lối đi rộng rãi.

Bảng dự toán chi phí xây nhà vệ sinh 3m²:
STT | Nguyên vật liệu & Hạng mục | Giá tham khảo (VNĐ) |
A | Vật liệu xây dựng phần thô | 5.000.000 – 7.000.000 |
1 | Gạch xây (khoảng 900-1100 viên) | 1.300.000 – 1.600.000 |
2 | Cát, đá, sỏi | 900.000 – 1.500.000 |
3 | Xi măng (khoảng 10- 12 bao) | 1.000.000 – 1.200.000 |
4 | Sắt thép cơ bản (làm giằng móng, lanh tô) | 900.000 – 1.200.000 |
5 | Vật liệu làm bể phốt (gạch, xi măng hoặc bể composite nhỏ) | 900.000 – 1.500.000 |
B | Vật liệu hoàn thiện | 5.020.000 – 8.400.000 |
6 | Gạch lát sàn chống trơn (3m²) | 600.000 – 900.000 |
7 | Gạch ốp tường (cao 2.2m, ~15.4m²) | 3.080.000 – 4.620.000 |
8 | Cửa nhà vệ sinh (nhôm hoặc nhựa) | 700.000 – 1.200.000 |
9 | Trần thạch cao/nhựa (tùy chọn) | 650.000 – 900.000 |
10 | Sơn tường (nếu không ốp gạch hết) | 200.000 – 400.000 |
11 | Hệ thống ống nước (vào và ra) | 300.000 – 600.000 |
C | Thiết bị vệ sinh cơ bản | 3.200.000 – 6.000.000 |
12 | Bồn cầu (loại bệt giá rẻ) | 1.500.000 – 3.000.000 |
13 | Bồn rửa mặt (lavabo) treo tường cỡ nhỏ | 400.000 – 800.000 |
14 | Vòi nước lavabo & vòi xịt | 400.000 – 800.000 |
15 | Vòi sen tắm | 400.000 – 700.000 |
16 | Gương, kệ nhỏ, phụ kiện | 300.000 – 500.000 |
17 | Bóng đèn, hệ thống điện | 200.000 – 200.000 |
18 | Chi phí nhân công | 3.000.000 – 5.000.000 |
(Ước tính khoảng 10-15 ngày công) | ||
TỔNG CỘNG | 16.220.000 – 26.400.000 |
Tổng dự toán chi phí xây toilet ở nông thôn 3m² sẽ vào khoảng 16.3 đến 26.4 triệu đồng.
Chi phí xây nhà vệ sinh ở quê diện tích 4m2
Diện tích 4m² (ví dụ: 2m x 2m) là không gian khá lý tưởng, cho phép phân chia rõ ràng khu vực khô (lavabo, bồn cầu) và khu vực ướt (tắm) bằng vách kính hoặc rèm.

Bảng dự toán chi phí xây nhà tắm 4m²:
STT | Nguyên vật liệu & Hạng mục | Giá tham khảo (VNĐ) |
A | Vật liệu xây dựng phần thô | 6.860.000 – 9.260.000 |
1 | Gạch xây (khoảng 1200-1400 viên) | 1.560.000 – 1.960.000 |
2 | Cát, đá, sỏi | 1.200.000 – 1.800.000 |
3 | Xi măng (khoảng 16-20 bao) | 1.600.000 – 2.000.000 |
4 | Sắt thép cơ bản (làm giằng móng, lanh tô) | 1.000.000 – 1.500.000 |
5 | Vật liệu làm bể phốt (gạch, xi măng hoặc bể composite nhỏ) | 1.500.000 – 2.000.000 |
B | Vật liệu hoàn thiện | 6.520.000 – 10.180.000 |
6 | Gạch lát sàn chống trơn (4m²) | 800.000 – 1.200.000 |
7 | Gạch ốp tường (cao 2.2m, ~17.6m²) | 3.520.000 – 5.280.000 |
8 | Cửa nhà vệ sinh (nhôm hoặc nhựa) | 700.000 – 1.200.000 |
9 | Trần thạch cao/nhựa (tùy chọn) | 800.000 – 1.400.000 |
10 | Sơn tường (nếu không ốp gạch hết) | 400.000 – 600.000 |
11 | Hệ thống ống nước (vào và ra) | 300.000 – 500.000 |
C | Thiết bị vệ sinh cơ bản | 3.200.000 – 6.000.000 |
12 | Bồn cầu (loại bệt giá rẻ) | 1.500.000 – 3.000.000 |
13 | Bồn rửa mặt (lavabo) treo tường cỡ nhỏ | 400.000 – 800.000 |
14 | Vòi nước lavabo & vòi xịt | 400.000 – 800.000 |
15 | Vòi sen tắm | 400.000 – 700.000 |
16 | Gương, kệ nhỏ, phụ kiện | 300.000 – 500.000 |
17 | Bóng đèn, hệ thống điện | 200.000 – 200.000 |
18 | Chi phí nhân công | 4.500.000 – 8.000.000 |
(Ước tính khoảng 15-20 ngày công) | ||
TỔNG CỘNG | 16.220.000 – 26.400.000 |
Với diện tích 4m², bạn có thể đầu tư hơn vào gạch ốp lát để tạo điểm nhấn. Các mẫu gạch giả đá, giả vân gỗ từ Gạch Việt Hương sẽ là lựa chọn tuyệt vời để nâng tầm không gian, mang lại vẻ đẹp sang trọng nhưng vẫn giữ được sự ấm cúng. Tổng chi phí sẽ vào khoảng 22 đến 34 triệu đồng.
Chi phí xây nhà vệ sinh ở quê diện tích 5m2
Đây là diện tích rộng rãi (ví dụ 2m x 2.5m), cho phép bạn thiết kế một không gian vệ sinh đầy đủ tiện nghi, có thể lắp đặt cả bồn tắm nằm hoặc khu vực giặt giũ nhỏ.

Bảng dự toán chi phí xây nhà vệ sinh 5m²:
STT | Nguyên vật liệu & Hạng mục | Giá tham khảo (VNĐ) |
A | Vật liệu xây dựng phần thô | 7.500.000 – 11.800.000 |
1 | Gạch xây (khoảng 1500-2000 viên) | 2.100.000 – 2.800.000 |
2 | Cát, đá, sỏi | 1.500.000 – 3.000.000 |
3 | Xi măng (khoảng 15- 20 bao) | 1.500.000 – 2.000.000 |
4 | Sắt thép cơ bản (làm giằng móng, lanh tô) | 1.500.000 – 2.500.000 |
5 | Vật liệu làm bể phốt (gạch, xi măng hoặc bể composite nhỏ) | 900.000 – 1.500.000 |
B | Vật liệu hoàn thiện | 7.700.000 – 12.200.000 |
6 | Gạch lát sàn chống trơn (5m²) | 1.000.000 – 1.500.000 |
7 | Gạch ốp tường (ốp full, ~21m²) | 4.200.000 – 6.300.000 |
8 | Cửa nhà vệ sinh (nhôm hoặc nhựa) | 700.000 – 1.200.000 |
9 | Trần thạch cao/nhựa (tùy chọn) | 1.000.000 – 1.800.000 |
10 | Sơn tường (nếu không ốp gạch hết) | 200.000 – 400.000 |
11 | Hệ thống ống nước (vào và ra) | 600.000 – 1.000.000 |
C | Thiết bị vệ sinh cơ bản | 3.200.000 – 6.000.000 |
12 | Bồn cầu (loại bệt giá rẻ) | 1.500.000 – 3.000.000 |
13 | Bồn rửa mặt (lavabo) treo tường cỡ nhỏ | 400.000 – 800.000 |
14 | Vòi nước lavabo & vòi xịt | 400.000 – 800.000 |
15 | Vòi sen tắm | 400.000 – 700.000 |
16 | Gương, kệ nhỏ, phụ kiện | 300.000 – 500.000 |
17 | Bóng đèn, hệ thống điện | 200.000 – 200.000 |
18 | Chi phí nhân công | 4.500.000 – 8.000.000 |
(Ước tính khoảng 15-20 ngày công) | ||
TỔNG CỘNG | 22.900.000 – 38.00.000 |
Với ngân sách từ 23 đến 38 triệu đồng, bạn có thể sở hữu một nhà vệ sinh 5m² hiện đại, tiện nghi và sang trọng ngay tại vùng quê.
Gợi ý 10+ mẫu nhà vệ sinh ở quê đẹp tiết kiệm nhất
Xây nhà vệ sinh ở quê không có nghĩa là phải đơn điệu và nhàm chán. Chỉ với một chút khéo léo trong việc lựa chọn thiết kế và vật liệu, bạn hoàn toàn có thể sở hữu một không gian vừa đẹp, vừa tiện nghi mà vẫn tối ưu chi phí.











Những câu hỏi thường gặp về chi phí xây nhà ở quê
Làm thế nào để tính toán lượng gạch cần mua cho chính xác?
Bạn cần đo chính xác diện tích sàn và diện tích tường cần ốp. Sau đó lấy tổng diện tích chia cho diện tích của một viên gạch (ví dụ: gạch 30x60cm có diện tích 0.18m²). Nên mua dư ra khoảng 5-10% để dự phòng gạch bị vỡ trong quá trình thi công hoặc cắt ghép.
Nên chọn bồn cầu loại nào cho tiết kiệm và bền?
Với ngân sách eo hẹp, bồn cầu hai khối của các thương hiệu trong nước là lựa chọn tối ưu. Chúng có giá thành rẻ, dễ sửa chữa và thay thế linh kiện. Nếu có điều kiện hơn, bạn có thể chọn bồn cầu một khối để dễ vệ sinh và có thiết kế đẹp hơn.
Xây bể phốt 2 ngăn và 3 ngăn khác nhau thế nào về chi phí?
Bể phốt 3 ngăn có hiệu quả xử lý chất thải tốt hơn bể 2 ngăn, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Chi phí xây bể 3 ngăn sẽ cao hơn một chút (khoảng 1-2 triệu đồng) do tốn thêm vật liệu và công xây vách ngăn thứ ba, nhưng đây là một sự đầu tư xứng đáng cho lâu dài.
Có nên tự thi công để giảm chi phí nhân công không?
Nếu bạn có kinh nghiệm và tay nghề, việc tự làm các công đoạn như sơn nước, lắp đặt thiết bị vệ sinh, phụ kiện có thể giúp tiết kiệm một khoản chi phí. Tuy nhiên, các công đoạn đòi hỏi kỹ thuật cao như xây tô, ốp lát, chống thấm, đi đường ống nước thì nên thuê thợ chuyên nghiệp để đảm bảo chất lượng và sự an toàn cho công trình.
Lựa chọn gạch lát nền nhà vệ sinh cần chú ý điều gì nhất?
Yếu tố quan trọng nhất là khả năng chống trơn trượt. Hãy ưu tiên chọn các loại gạch có bề mặt nhám, sần hoặc men matt (men mờ). Tuyệt đối không dùng gạch men bóng cho sàn nhà vệ sinh vì rất nguy hiểm khi dính nước.
Có nên mua combo thiết bị vệ sinh không?
Mua combo thường sẽ có giá ưu đãi hơn so với mua lẻ từng món. Ngoài ra, combo còn giúp các thiết bị trong nhà vệ sinh đồng bộ về kiểu dáng, màu sắc, tạo nên sự hài hòa cho tổng thể không gian.
Mua gạch ốp lát nhà vệ sinh ở đâu uy tín, giá tốt?
Để đảm bảo chất lượng và có nhiều sự lựa chọn, bạn nên tìm đến các đại lý, nhà phân phối vật liệu xây dựng lớn và có uy tín tại địa phương. Các thương hiệu gạch trong nước như Gạch Việt Hương luôn là một lựa chọn đáng cân nhắc với chất lượng đảm bảo và hệ thống phân phối rộng khắp, giúp người tiêu dùng ở nông thôn dễ dàng tiếp cận sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh.
>> Xem thêm:
- Top 10+ Mẫu gạch thông gió nhà vệ sinh đẹp xu hướng nhất
- Top 10+ ý tưởng cải tạo nhà vệ sinh đẹp, tiết kiệm chi phí nhất
Việc đầu tư xây dựng một nhà vệ sinh đạt chuẩn không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình và giữ gìn vệ sinh môi trường chung. Hy vọng rằng, với những thông tin chi tiết về chi phí xây nhà vệ sinh ở quê và các gợi ý hữu ích trong bài viết, bạn đã có thể tự tin lên kế hoạch và xây dựng cho gia đình mình một công trình phụ ưng ý và phù hợp nhất với ngân sách.